Nội dung How the Snake Lost Its Legs

How the Snake Lost Its Legs có vẻ được tổ chức thành sáu chương, nhưng thực tế là thành ba phần. Chương đầu tiên có mục đích giới thiệu và tổng quan. Bốn chương tiếp theo truyền tải cái mà Held gọi là "các khía cạnh sâu sắc hơn của SHPTTH" với "nhiều sự thật rùng rợn" để nhai đi nhai lại và "nhiều bài học khó" để tiêu hóa.[3] Chương thứ sáu cung cấp một "món ăn ngon hơn" ("tastier treats").[3]

Chương đầu tiên giới thiệu về "động vật đối xứng hai bên đầu tiên",[4] nhánh urbilaterian sống cách đây khoảng 600 triệu năm. Held gọi phát hiện về cơ thể của mọi động vật đối xứng đều hai bên được định hình bởi cùng một bộ gen, là "khám phá vĩ đại nhất của SHPTTH".[5] Nhóm động vật đó bao gồm giun tròn, giun đốt, thân mềmda gai, cũng như các ngành khác. Ông giải thích, bằng các sơ đồ chi tiết về sự phát triển của động vật chân khớpcó dây sống kèm một văn bản ngắn gọn, được trích dẫn phong phú nhưng mang tính đàm thoại, về cách tạo ra sự đối xứng đó.[4]

"How the quetzal got its crest" (Làm thế nào con nuốc có mào) là một trong những câu chuyện Just So được trích dẫn đáng tin cậy trong cuốn sách.

Bốn chương tiếp theo là về ruồi,[6] bướm ngày,[7] rắn[8]báo săn.[9] Mỗi phần bao gồm ba đến tám phần được đặt tên theo phong cách Just So Stories của Rudyard Kipling, với các tiêu đề như "How the butterfly got its spots" (Làm sao mà con bướm có đốm) hay "How the snake elongated its body" (Làm thế nào con rắn kéo dài cơ thể của nó). Dù vậy, có một số phần sử dụng câu hỏi "Why?" thay vì "How?", như là "Why the fly twirls his penis" (Vì sao con ruồi lại xoay dương vật) (nó quay trong quá trình phát triển phôi dưới sự kiểm soát của các gen khác nhau). Trong các chương này, Held giải thích cơ chế SHPTTH, hoàn chỉnh với các giải thích về cách thức những gen như hox, hedgehogengrailed tác động đến hình thành cơ thể.[10]

Phần thứ ba là chương duy nhất truyền tải nội dung "An evo-devo bestiary" (Bản tóm tắt SHPTTH), một danh sách dài các câu chuyện, chẳng hạn như "How the turtle got its shell", "How the vampire bat reinvented running", "How the quetzal got its crest" (Làm thế nào con nuốc có mào) và "How the firefly got its flashlight". Đây chỉ là những cái tên Just So, vì mỗi mẩu câu hỏi đều được kèm trích dẫn đáng tin cậy với nghiên cứu gần đấy, chứ không phải ý tưởng hay thay đổi của tác giả. Bởi đến thời điểm này, người đọc đã được giới thiệu các yếu tố cốt lõi của bộ gen SHPTTH (Evo-devo gene toolkit),[11] vậy nên Held trình bày mỗi phần ngắn gọn, 50 câu chuyện trong 32 trang và mang tính kỹ thuật tối thiểu: ông thảo luận về những gì hệ thống SHPTTH đạt được trong cấu trúc, cơ quan, sinh thái họchành vi của mỗi loài động vật.[12]

Văn bản chính có kèm bảng chú giải thuật ngữ chính xác và chỉ mục kỹ lưỡng. Các thuật ngữ được in đậm trong văn bản như một tính năng hữu ích. Trong khi đó, bảng thuật ngữ, giống như văn bản chính, được trích dẫn cho các tài liệu nghiên cứu chính làm cơ sở cho cuốn sách. Do đó, cuốn sách cung cấp một cái nhìn tổng quan rộng rãi về SHPTTH, kèm theo hướng dẫn về cách đọc sâu hơn về bất kỳ khía cạnh nào đã được lựa chọn.[13]

Liên quan